Hôm nay: 20/01/2025 Sức khỏe là nền tảng của mỗi gia đình. Tai biến, đột quỵ làm tổn thương những người mà ta hết mực trân quý. Chúng ta biết rằng, bất cứ ai cũng đều trở thành nạn nhân của đột quỵ bất cứ lúc nào. Khảo sát tình trạng sức khỏe đối với nguy cơ đột quỵ là một công cụ hữu ích để giúp bạn đánh giá sức khỏe của mình. Lưu ý: Khảo sát này chỉ là để tham khảo, không thể thay thế cho chẩn đoán của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe của mình, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn cụ thể. "Ấn nút BẮT ĐẦU để tiến hành Kiểm tra tình trạng SỨC KHỎE" Name Link LDP Phone 1. Độ tuổi hiện tại của bạn? Nhóm tuối ≤39 tuổi Nhóm tuối 40-49 tuổi Nhóm tuối 50-65 tuổi Nhóm tuổi ≥ 65 tuổi None 2. Bạn sử dụng loại chất kích thích nào? Có thể chọn nhiều lựa chọn Rượu, bia Thuốc lá Ma túy Không 3. Bạn có các bệnh lý nào sau đây không? Có thể chọn nhiều bệnh lý Cao huyết áp Bệnh tim (đặc biệt là rung nhĩ, suy tim) Đái tháo đường Xơ vữa động mạch Rối loạn chuyển hoá lipid máu Bệnh mạch máu ngoại vi (PVD) Bệnh thận mãn tính Béo phì Không 4. Tần suất hoạt động thể lực của bạn? Hoạt động thể lực bình thường (hoạt động thể lực vừa phải khoảng 150 phút/tuần, hoạt động thể lực mạnh khoảng 75phút/tuần) ít vận động None 5. Bạn có đột ngột gặp tình trạng nào dưới đây không? Có thể chọn nhiều tình trạng Mắt mờ hoặc đột ngột mất thị lực Tê tay chân hoặc yếu một nửa người Khó nói chuyện hoặc méo miệng Mất thăng bằng cơ thể Đau đầu dữ dội đột ngột Không gặp các tình trạng trên 6. Bạn có từng bị Covid-19 chưa? Có. Đã bị nhiễm Covid-19 Chưa. Tôi chưa nhiễm Covid-19 None 7. Bạn hoặc người thân gia đình bạn đã từng bị đột quỵ chưa? Có Chưa có None 8. Huyết áp bình thường của bạn là bao nhiêu? Huyết áp rất cao trên 160/100 mmHg Huyết áp cao hơn 140/90 mmHg Huyết áp bình thường ≥120/80 mmHg, Huyết áp bình thường cao < 140/ 90 mmHg Huyết áp thấp hơn 90/60 mmHg None 9. Nồng độ mỡ máu của bạn là bao nhiêu? Nhỏ hơn 200 mg/dL (5,1 mmol/L) Nằm trong khoảng 200 - 239 mg/dL (5,1 – 6,2 mmol/L) Lớn hơn hoặc bằng 240 mg/dL (6,2 mmol/L) None 10. Chỉ số HbA1c (chỉ số kiểm soát lượng đường huyết) của bạn là bao nhiêu? Dưới 5,7% Trong khoảng 5,7% - 6,4% 6,5% trở lên None 11. Chỉ số INR ( chỉ số xét nghiệm máu liên quan đến quá trình đông máu) của bạn là bao nhiêu? (dành cho người sử dụng thuốc chống đông) 2 ≤ INR ≤ 3 INR < 2 INR > 3 Không rõ None Time's up